Thông báo Yamaha lên giá 22/7
Đợt này Yamaha lên rất nhiều mã lên giá và 1 số mã cũng xuống giá rất cao
Tại shop có hơn 800 mã lên giá vào 50 mã xuống giá
các mã tăng đã đc tự động cập nhật trong app
Còn các mã giảm giá ở dưới dây
MÃ PHỤ TÙNG | Giá Giảm | Tên |
5P0E55700200 | -185000 | cụm côn khởi động |
1PBF83120000 | -45000 | Yếm xe |
1PBF151100P7 | -30000 | Chắn bùn trước (trắng 1124) |
1PBF834900P7 | -30000 | Cốp (trắng 1124) |
1PBF174100P1 | -25000 | ốp sườn (trắng 1124) |
1PBF74520000 | -25000 | Giá để chân 1 |
1PBF173100P1 | -25000 | ốp sườn (trắng 1124) |
1PBF173110P0 | -25000 | ốp sườn (đen 1121) |
5P1E66200000 | -10000 | bộ côn tự động |
16SF33401000 | -10000 | Cò xe |
1PBF621600P1 | -10000 | Nắp (trắng 1124) |
31CF22101100 | -10000 | Cụm giảm xóc sau |
5P0H37550300 | -10000 | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ |
5P1F22102000 | -10000 | Cụm giảm xóc sau |
5SDE54510100 | -10000 | ĐỆM NẮP MÁY 1 |
5VTF174J5000 | -7000 | tem xe |
1S9F53510000 | -7000 | quả đào phanh |
3S4H353K0000 | -5000 | KÍNH CHỤP MẶT ĐỒNG HỒ |
5HVW00450000 | -5000 | má phanh |
5C6H43000000 | -5000 | CỤM ĐÈN PHA |
1FCF582U2100 | -5000 | ĐĨA PHANH |
1PBF171E00P1 | -5000 | ốp sườn 5 (trắng 1124) |
1S9F477300P3 | -5000 | Tay dắt (đen nhũ) |
5HUF511110WN | -5000 | MAY Ơ TRƯỚC |
5P0E76410000 | -5000 | Dây cu roa |
5P7F31360000 | -5000 | Vỏ giảm xóc phải(Bạc 791) |
1S9F842M0000 | -3000 | ỐP BỊT YẾM |
5C6E44120000 | -1000 | Nắp cụm lọc gió |
5C6F339P1000 | -1000 | Tem 10 (xe đen, trắng) |
5C6F83G91000 | -1000 | Tem 6 (xe đen 1121) |
5C6F83GA1000 | -1000 | Tem 7 (xe đen 1121) |
5C6F83GB1000 | -1000 | Tem 8 (xe đen 1121) |
5C6F83GC1000 | -1000 | Tem 9 (xe đen 1121) |
5C6F83GD1000 | -1000 | Tem 10 (xe đen 1121) |
5HUE81130000 | -1000 | cao su bọc cần số |
5B9F83A61000 | -1000 | Tem (xe đen 0903) |
5B9F83C62000 | -1000 | TEM 51 |
5B9F843H0000 | -1000 | tem 7(xe đỏ 0121) |
5C6F83C32000 | -1000 | TEM 48 |
5C6F83C42000 | -1000 | TEM 49 |
5C6F83C52000 | -1000 | TEM 50 |
5C6F83C62000 | -1000 | TEM 51 |
5C6F83C72000 | -1000 | TEM 52 |
5C6F83C82000 | -1000 | TEM 53 |
5C6F83GC0000 | -1000 | Tem 9 (xe đỏ 0121) |
5C6F83GD3000 | -1000 | Tem 10 (xe vàng 0251) |
5P1F830000P7 | -1000 | Yếm xe (đen 1121) |
5VTF83281000 | -1000 | TEM XE |
5VTF83992000 | -1000 | tem yếm (xe xanh lục) |